🌟 미혹하다 (迷惑 하다)

Động từ  

1. 무엇에 홀려 정신을 똑바로 차리지 못하다.

1. MÊ HOẶC: Không thể giữ vững tinh thần vì bị cám dỗ bởi cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권력에 미혹하다.
    Be infatuated with power.
  • Google translate 재물에 미혹하다.
    Attracted by wealth.
  • Google translate 여색에 미혹하다.
    Be infatuated with female color.
  • Google translate 욕심에 미혹하다.
    Be tempted by greed.
  • Google translate 여인에게 미혹하다.
    Tempted by a woman.
  • Google translate 많은 남자들이 아름다운 지수에게 미혹하여 상사병을 앓았다.
    Many men were lured by the beautiful jisoo and suffered from lovesickness.
  • Google translate 승규는 재물에 미혹하여 관심이 온통 돈을 모으는 것에만 쏠려 있다.
    Seung-gyu is seduced by wealth, and all his attention is focused on raising money.
  • Google translate 저도 남들처럼 남 보란 듯이 잘살고 싶습니다.
    I want to live like everybody else.
    Google translate 정말 지혜로운 사람은 그런 일에 미혹하지 않는 법이다.
    A very wise man shall not be tempted by such a thing.

미혹하다: be deluded; be infatuated,まよう【迷う】。ゆうわくされる【誘惑される】。まどう【惑う】,être ensorcelé, être envoûté, être fasciné, être ébloui, être séduit,cautivar, esclavizar, someter, hechizar,يُفتتن,төөрөлдөх, толгой нь эргэх,mê hoặc,หลง, ลุ่มหลง, หลงใหล, มัวเมา, สับสน, งุนงง,berkhayal, terpesona, tertawan, tergoda,очаровывать; пленить; околдовывать; соблазнять,迷惑,迷住,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미혹하다 (미호카다)
📚 Từ phái sinh: 미혹(迷惑): 무엇에 홀려 정신을 똑바로 차리지 못함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)