🌟 발맞추다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발맞추다 (
발맏추다
) • 발맞추어 (발맏추어
) 발맞춰 (발맏춰
) • 발맞추니 (발맏추니
)📚 Annotation: 주로 '발맞추어'로 쓴다.
🌷 ㅂㅁㅊㄷ: Initial sound 발맞추다
-
ㅂㅁㅊㄷ (
발맞추다
)
: (비유적으로) 사상이나 목표 등을 어떠한 방향으로 일치시키다.
Động từ
🌏 BẮT NHỊP, ĂN KHỚP: (cách nói ẩn dụ) Làm cho tư tưởng hay mục tiêu thống nhất với phương hướng nào đó.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99)