🌟 발밑

Danh từ  

1. 발의 밑이나 발의 아래. 또는 그 주변.

1. DƯỚI CHÂN: Dưới bàn chân hoặc bên dưới bàn chân. Hay vùng lân cận đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발밑의 돌.
    Stone underfoot.
  • Google translate 발밑의 바닥.
    The bottom of the foot.
  • Google translate 발밑이 꺼지다.
    Underfoot goes out.
  • Google translate 발밑이 움직이다.
    Move underfoot.
  • Google translate 발밑이 캄캄하다.
    It's dark underfoot.
  • Google translate 발밑이 흔들리다.
    Shake feet.
  • Google translate 발밑을 내려다보다.
    Look down underfoot.
  • Google translate 발밑을 쳐다보다.
    Look underfoot.
  • Google translate 발밑까지 늘어지다.
    Stretch to the feet.
  • Google translate 발밑에 깔리다.
    Get underfoot.
  • Google translate 발밑에 내던지다.
    Throw it underfoot.
  • Google translate 발밑에 닿다.
    Reach underfoot.
  • Google translate 발밑에 떨어지다.
    Fall beneath one's feet.
  • Google translate 발밑에 밟히다.
    Step on foot.
  • Google translate 발밑에 쌓이다.
    Pile up beneath one's feet.
  • Google translate 지진이라도 났는지 발밑이 심하게 흔들리기 시작했다.
    Maybe there was an earthquake, but my feet began to shake violently.
  • Google translate 건물 옥상 난간에 올라 발밑을 내려다보니 꼭 떨어질 것 같아 무서웠다.
    Climb the rooftop railing of the building and look down at the foot, i was scared i was going to fall.
  • Google translate 뽀드득뽀드득 소리를 내며 발밑에 밟히는 눈이 눈이 부실 정도로 하얗다.
    The snow underfoot with a crunching sound is as white as snow.
  • Google translate 그는 발밑까지 늘어지는 긴 옷을 입고 나타나 사람들에게 비웃음을 샀다.
    He appeared in a long robe stretching to his feet, drawing ridicule from the people.
  • Google translate 어쩌다가 넘어진 거야?
    How did you fall?
    Google translate 발밑에 있는 턱에 발이 걸렸어.
    My foot's stuck in the chin under my foot.

발밑: being at one's feet; being underfoot,あしもと【足元】,(n.) dessous des pieds, sous les pieds,debajo del pie,تحت القدم,хөл доорхи,dưới chân,ใต้เท้า, ข้างใต้เท้า,bawah kaki,ступня; стопа; под ногами,脚底,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발밑 (발믿) 발밑이 (발미치) 발밑도 (발믿또) 발밑만 (발민만) 발밑을 (발미틀)

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Tâm lí (191) Khí hậu (53)