🌟 발발

Phó từ  

1. 바쁘게 이곳저곳 돌아다니는 모양.

1. LÒNG VÒNG: Hình ảnh đi quanh chỗ này chỗ kia một cách bận rộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발발 나다니다.
    It breaks out.
  • Google translate 발발 돌아다니다.
    To roam in an outbreak.
  • Google translate 발발 뛰어다니다.
    Spring out of the blue.
  • Google translate 발발 쏘다니다.
    Blast out.
  • Google translate 발발 휘젓고 다니다.
    Stir up an outbreak.
  • Google translate 업무 때문에 이곳저곳 발발 돌아다니다 보니 하루해가 다 저물었다.
    The day has come to an end as i've been out and about for work.
  • Google translate 그녀는 무슨 일을 하는지 종이를 들고 강의실마다 발발 쏘다니고 있었다.
    She was shooting up from room to room with paper on what she was doing.
  • Google translate 오늘은 일이 많아서 발에 물집이 잡힐 정도로 하루 종일 시내를 발발 돌아다녔다.
    I had so much work today that i had blisters on my feet all day long.
  • Google translate 공부하라고 독서실에 보냈더니 하라는 공부는 안 하고 어디를 그렇게 발발 쏘다니니?
    I sent you to the reading room to study, and you didn't tell me to study. where did you shoot yourself around like that?
  • Google translate 어디를 그렇게 발발 돌아다닌 거야? 한참 기다렸잖아.
    Where'd you get around like that? we've been waiting a long time.
    Google translate 왜? 나한테 무슨 볼일 있어?
    Why? what's the matter with me?
센말 빨빨: 바쁘게 여기저기 돌아다니는 모양.

발발: restlessly; actively,ばたばた,,andando sin cansarse,بانشغال,,lòng vòng,(วิ่ง)วุ่น, ชุลมุน,,,匆匆, 匆忙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발발 (발발)
📚 Từ phái sinh: 발발거리다: 추위, 두려움, 흥분 따위로 몸이나 몸의 일부분을 가늘게 자꾸 떨다., 바쁘… 발발대다: 추위, 두려움, 흥분 따위로 몸이나 몸의 일부분을 가늘게 자꾸 떨다., 바쁘게…

🗣️ 발발 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57)