🌟 발신 (發信)

Danh từ  

1. 우편이나 전기 신호, 전파 등을 보냄.

1. VIỆC GỬI: Việc gửi điện tín, sóng điện từ hay thư từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발신 내용.
    Outgoing.
  • Google translate 발신 버튼.
    Sending button.
  • Google translate 발신 번호.
    The calling number.
  • Google translate 발신 장치.
    Outgoing device.
  • Google translate 발신 주소.
    From address.
  • Google translate 발신이 되다.
    Be sent off.
  • Google translate 발신을 하다.
    Send out a message.
  • Google translate 휴대 전화에 찍힌 발신 번호를 보니 모르는 사람의 전화번호였다.
    The caller id on the cell phone showed that it was an unknown person's phone number.
  • Google translate 경찰들은 김 씨의 범죄 증거를 찾기 위해 이메일 발신 내용을 확인하였다.
    Police checked the e-mail messages to find evidence of kim's crime.
  • Google translate 이 휴대폰은 발신 장치에 이상이 생겨 나에게 걸려 오는 전화만 받을 수 있다.
    This cell phone has a problem with the outgoing device and can only receive calls that come to me.
  • Google translate 전화번호를 눌렀는데 왜 전화가 안 걸리지?
    Why isn't the phone ringing when i dialed the number?
    Google translate 발신 버튼을 안 눌렀잖아.
    You didn't press the send button.
Từ đồng nghĩa 송신(送信): 주로 전기나 전파를 이용하여 전보나 전화, 라디오, 텔레비전 방송 등의 신…

발신: mailing; sending; transmission,はっしん【発信】,envoi, expédition, émission,envío, despacho,بعث، إرسال,залгах, цахилгаан илгээлт, шуудан илгээх, цахилгаан илгээх,việc gửi,การส่งข่าว, การส่งไปรษณียภัณฑ์, การส่งโทรเลข, การส่งสัญญาณไฟฟ้า,pengiriman, transmisi,отправка; отсылка; посылка,发信,发送,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발신 (발씬)
📚 Từ phái sinh: 발신되다(發信되다): 우편이나 전기 신호, 전파 등이 보내지다. 발신하다(發信하다): 우편이나 전기 신호, 전파 등을 보내다.

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151)