🌟 묽다

Tính từ  

1. 죽이나 반죽 등이 원래 있어야 하는 양보다 지나치게 물기가 많다.

1. LOÃNG, NHÃO: Cháo hay bột... có lượng nước nhiều quá mức vốn dĩ phải có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 묽은 물감.
    Watery paint.
  • Google translate 묽은 풀.
    Dilute paste.
  • Google translate 묽은 피.
    Watery blood.
  • Google translate 묽게 타다.
    Burn thin.
  • Google translate 반죽이 묽다.
    The dough is watery.
  • Google translate 술이 묽다.
    The wine is watery.
  • Google translate 죽이 묽다.
    The porridge is watery.
  • Google translate 묽게 탄 물감을 화선지에 고루 칠해 놓은 것처럼 글씨는 온통 번져 있었다.
    The writing was smudged all over, as if it had been painted evenly on the canvas.
  • Google translate 나는 오려 놓은 창호지에다 묽게 쑨 풀을 칠하여 구멍 난 부분에 잘 붙였다.
    I applied thinly to the cut-off window paper and glued it well to the perforated part.
  • Google translate 커피 드시겠어요?
    Would you like some coffee?
    Google translate 응, 나는 물을 많이 넣어서 좀 묽게 타 줘.
    Yeah, i'd like to add a lot of water and make it a little watery.
Từ trái nghĩa 되다: 밥이나 반죽 등이 물기가 적어 부드럽지 못하다., 줄이 늘어지지 않고 팽팽하다.,…
Từ tham khảo 질다: 밥이나 반죽 등이 물기가 많다., 땅이 물기가 많다.

묽다: thin; watery,うすい【薄い】。みずっぽい【水っぽい】,dilué, étendu, délayé, liquide,acuoso, claro, poco espeso,مائي,шингэн, нялцгай,loãng, nhão,เหลว, จืด, อ่อน, จาง, จืดจาง, เจือจาง, บาง, ไม่เข้มข้น,cair, encer,жидкий; водянистый,稀,薄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묽다 (묵따) 묽은 (물근) 묽어 (물거) 묽으니 (물그니) 묽습니다 (묵씀니다) 묽고 (물꼬) 묽지 (묵찌)
📚 Từ phái sinh: 묽히다: ‘묽다’의 사동사., ‘묽다’의 사동사., 굳어진 것에 열을 가해서 묽게 하다.


🗣️ 묽다 @ Giải nghĩa

🗣️ 묽다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204)