🌟 반사 작용 (反射作用)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 반사 작용 (反射作用) @ Ví dụ cụ thể
- 무조건 반사 작용. [무조건 반사 (無條件反射)]
- 음식이 기도로 들어가면 무조건 반사 작용에 의해 계속 기침을 한다. [무조건 반사 (無條件反射)]
🌷 ㅂㅅㅈㅇ: Initial sound 반사 작용
-
ㅂㅅㅈㅇ (
반사 작용
)
: 빛이나 전파 등이 다른 물체의 표면에 부딪혀서 나아가던 방향이 반대 방향으로 바뀌는 것.
None
🌏 TÁC DỤNG PHẢN XẠ: Việc ánh sáng hay sóng điện từ... bị chạm vào bề mặt của vật thể khác nên hướng đang tiến tới bị đổi sang hướng ngược lại.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104)