🌟 반역 (反逆/叛逆)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반역 (
바ː녁
) • 반역이 (바ː녀기
) • 반역도 (바ː녁또
) • 반역만 (바ː녕만
)
📚 Từ phái sinh: • 반역하다(反逆/叛逆하다): 국가와 민족, 또는 그와 비슷한 권력을 가진 조직에 대한 의리…
🗣️ 반역 (反逆/叛逆) @ Ví dụ cụ thể
- 반역 단체의 등장은 국가의 존립이 흔들리고 있다는 증거였다. [존립 (存立)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 반역
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)