🌟 반입되다 (搬入 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반입되다 (
바닙뙤다
) • 반입되다 (바닙뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 반입(搬入): 다른 곳으로부터 물건을 운반하여 들여옴.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28)