🌟 반입되다 (搬入 되다)

Động từ  

1. 다른 곳으로부터 물건이 운반되어 들어오다.

1. ĐƯỢC CHUYỂN VÀO, ĐƯỢC MANG VÀO: Đồ vật từ nơi khác được vận chuyển đến và được đưa vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고기가 반입되다.
    Meat is brought in.
  • 술이 반입되다.
    Alcohol is brought in.
  • 채소가 반입되다.
    Vegetables brought in.
  • 화물이 반입되다.
    Cargo is brought in.
  • 국내에 반입되다.
    Brought into the country.
  • 대량의 밀이 북한으로 반입될 예정이다.
    Massive amounts of wheat will be brought into north korea.
  • 해외에서 반입되는 유제품에 대해 검역이 이루어졌다.
    Quarantine has been carried out on dairy products brought in from abroad.
  • 상당수의 유물이 일제 강점기 당시에 일본으로 반입되었다.
    Many of the relics were in this country come to Japan during Japanese occupation.
  • 멸종 위기 동물들이 국내에 반입됐대.
    Endangered animals have been brought into the country.
    동물들이 우리나라에서 잘 적응하면 좋겠네.
    I hope the animals adapt well in our country.
Từ trái nghĩa 반출되다(搬出되다): 운반되어 다른 곳으로 내보내지다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반입되다 (바닙뙤다) 반입되다 (바닙뛔다)
📚 Từ phái sinh: 반입(搬入): 다른 곳으로부터 물건을 운반하여 들여옴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191)