Động từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반입되다 (바닙뙤다) • 반입되다 (바닙뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 반입(搬入): 다른 곳으로부터 물건을 운반하여 들여옴.
바닙뙤다
바닙뛔다
Start 반 반 End
Start
End
Start 입 입 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191)