🌟 몰아가다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰아가다 (
모라가다
) • 몰아가 (모라가
) • 몰아가니 (모라가니
)
🗣️ 몰아가다 @ Giải nghĩa
- 드리블하다 (dribble하다) : 축구, 농구, 아이스하키 등에서 발, 손, 채 등을 이용하여 공을 몰아가다.
🌷 ㅁㅇㄱㄷ: Initial sound 몰아가다
-
ㅁㅇㄱㄷ (
몰아가다
)
: 몰아서 어떤 방향으로 이끌어 가다.
☆
Động từ
🌏 LÁI ĐI, CHẠY ĐI: Lùa và dẫn đến hướng nào đó. -
ㅁㅇㄱㄷ (
묻어가다
)
: 함께 섞여서 따라가다.
Động từ
🌏 HÒA THEO, TRÀ TRỘN, HÙA THEO: Cùng bị hòa lẫn và đi theo. -
ㅁㅇㄱㄷ (
맛(이) 가다
)
: (속된 말로) 어떤 사람의 행동이나 정신 등이 정상이 아닌 듯하다.
🌏 DỞ HƠI: (cách nói thông tục) Tinh thần hay hành động của người nào đó có vẻ không bình thường. -
ㅁㅇㄱㄷ (
말을 걸다
)
: 이야기를 시작할 때 상대방에게 말을 먼저 하다.
🌏 BẮT CHUYỆN: Nói chuyện trước với người đối diện khi bắt đầu câu chuyện. -
ㅁㅇㄱㄷ (
목(이) 곧다
)
: 남에게 쉽게 굽히지 아니하고 억지가 세다.
🌏 (CỔ THẲNG), BƯỚNG BỈNH, NGOAN CỐ: Không dễ khuất phục người khác và rất cố chấp. -
ㅁㅇㄱㄷ (
목을 걸다
)
: 목숨을 바칠 각오를 하다.
🌏 (MANG CỔ RA), ĐÁNH ĐỔI CẢ TÍNH MẠNG, QUÊN MÌNH: Giác ngộ sẽ hi sinh tính mạng.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110)