🌟 몰이해하다 (沒理解 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰이해하다 (
몰리해하다
) • 몰이해한 (몰리해한
) • 몰이해하여 (몰리해하여
) 몰이해해 (몰리해해
) • 몰이해하니 (몰리해하니
) • 몰이해합니다 (몰리해함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 몰이해(沒理解): 알거나 이해하는 것이 전혀 없음.
🌷 ㅁㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 몰이해하다
-
ㅁㅇㅎㅎㄷ (
몰이해하다
)
: 알거나 이해하는 것이 전혀 없다.
Tính từ
🌏 THIẾU HIỂU BIẾT: Hầu như không biết hoặc không hiểu. -
ㅁㅇㅎㅎㄷ (
민영화하다
)
: 국가가 운영하던 기관이나 기업을 민간인이 운영하게 하다.
Động từ
🌏 TƯ NHÂN HÓA: Làm cho tư nhân vận hành cơ quan hay doanh nghiệp vốn do nhà nước vận hành.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)