🌟 몰이해하다 (沒理解 하다)

Tính từ  

1. 알거나 이해하는 것이 전혀 없다.

1. THIẾU HIỂU BIẾT: Hầu như không biết hoặc không hiểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서로 몰이해하다.
    Understand each other badly.
  • 문화에 대해 몰이해하다.
    Ununderstands culture.
  • 청소년들은 그들의 고민에 무관심하고 몰이해한 기성세대에게 등을 돌렸다.
    Teenagers turned their backs on the older generation, who were indifferent and unconvinced of their troubles.
  • 김 씨는 약의 성분에 대해 몰이해하여 함부로 복용하는 바람에 부작용이 생겼다.
    Mr. kim did not understand the ingredients of the medicine and took them carelessly, resulting in side effects.
  • 아내가 아파서 육아를 혼자 도맡고 있다면서?
    I hear your wife is sick and taking care of her own child.
    응. 해 보니까 그동안 내가 육아의 어려움에 대해 너무 몰이해했던 것 같아.
    Yes, i think i've been too ignorant of the difficulties of parenting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몰이해하다 (몰리해하다) 몰이해한 (몰리해한) 몰이해하여 (몰리해하여) 몰이해해 (몰리해해) 몰이해하니 (몰리해하니) 몰이해합니다 (몰리해함니다)
📚 Từ phái sinh: 몰이해(沒理解): 알거나 이해하는 것이 전혀 없음.

💕Start 몰이해하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Việc nhà (48)