🌟 반출되다 (搬出 되다)

Động từ  

1. 운반되어 다른 곳으로 내보내지다.

1. ĐƯỢC CHUYỂN RA: Được vận chuyển và đưa đi nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반출된 물품.
    Goods taken out.
  • Google translate 반출된 제품.
    Products taken out.
  • Google translate 반출된 집기.
    Carry-out equipment.
  • Google translate 농산품이 반출되다.
    Agricultural products are taken out.
  • Google translate 문화재가 반출되다.
    Cultural assets are taken out.
  • Google translate 물건이 반출되다.
    Goods are taken out.
  • Google translate 해외로 반출되다.
    Be shipped abroad.
  • Google translate 이쪽에 쌓인 상자는 버스편으로 반출될 것들이다.
    Boxes stacked here will be taken out by bus.
  • Google translate 세계 곳곳으로 반출된 우리나라 문화재를 되찾자는 주장이 거세지고 있다.
    Calls are mounting for the recovery of korean cultural assets taken to various parts of the world.
  • Google translate 이 나라는 개인 여행자에 의해 자국의 농산품이 반출되는 것을 철저히 막고 있다.
    This country is strictly preventing its agricultural products from being taken out by individual travelers.
  • Google translate 내일 반출되는 물품들은 모두 정식으로 반출 허가가 된 거지?
    All the items to be taken out tomorrow are officially approved, right?
    Google translate 네, 제가 다시 확인했습니다.
    Yes, i checked again.
Từ trái nghĩa 반입되다(搬入되다): 다른 곳으로부터 물건이 운반되어 들어오다.

반출되다: be carried out; be taken out of,はんしゅつされる【搬出される】。はこびだされる【運び出される】,être emporté, être sorti,evadirse, sacarse, salirse, llevarse,يخرَج,зөөгдөх, илгээгдэх,được chuyển ra,ถูกขนส่งออก, ถูกส่งออก, ถูกนำออก, ถูกเอาออก,diangkut, dibawa, dikirim,вывозиться; выноситься; забираться,被搬出,被运出,被带出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반출되다 (반출되다) 반출되다 (반출뒈다)
📚 Từ phái sinh: 반출(搬出): 운반하여 다른 곳으로 내보냄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88)