🌟 방독면 (防毒面)

Danh từ  

1. 독가스나 세균 등으로부터 얼굴을 보호하기 위해 얼굴에 쓰는 기구.

1. MẶT NẠ PHÒNG ĐỘC: Dụng cụ đeo vào mặt để bảo vệ khuôn mặt khỏi vi khuẩn hay khí độc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방독면을 구비하다.
    Fitted with gas masks.
  • Google translate 방독면을 뒤집어쓰다.
    Flip the gas mask over.
  • Google translate 방독면을 비치하다.
    Keep gas masks.
  • Google translate 방독면을 쓰다.
    Wear gas masks.
  • Google translate 방독면을 지급하다.
    Gives gas masks.
  • Google translate 방독면을 착용하다.
    Wear a gas mask.
  • Google translate 소방 훈련을 받는 학생들은 소방관들로부터 방독면 착용법을 배웠다.
    Students in fire training learned how to wear gas masks from firefighters.
  • Google translate 정부는 테러에 대비해 각 지하철역마다 방독면을 비치하기로 하였다.
    The government has decided to keep gas masks at each subway station in case of terrorism.
Từ đồng nghĩa 마스크(mask): 자신이 누구인지 보여 주지 않거나 꾸미기 위하여 얼굴에 쓰는 물건.,…

방독면: gas mask,ぼうどくめん【防毒面】。ガスマスク,masque à gaz,máscara de gas, máscara antigás,قناع غاز,хорт утааны баг,mặt nạ phòng độc,หน้ากากป้องกันพิษ(แก๊ส), หน้ากากป้องกันเชื้อโรค,masker,противогаз,防毒面具,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방독면 (방동면)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)