🌟 방독면 (防毒面)

Danh từ  

1. 독가스나 세균 등으로부터 얼굴을 보호하기 위해 얼굴에 쓰는 기구.

1. MẶT NẠ PHÒNG ĐỘC: Dụng cụ đeo vào mặt để bảo vệ khuôn mặt khỏi vi khuẩn hay khí độc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방독면을 구비하다.
    Fitted with gas masks.
  • 방독면을 뒤집어쓰다.
    Flip the gas mask over.
  • 방독면을 비치하다.
    Keep gas masks.
  • 방독면을 쓰다.
    Wear gas masks.
  • 방독면을 지급하다.
    Gives gas masks.
  • 방독면을 착용하다.
    Wear a gas mask.
  • 소방 훈련을 받는 학생들은 소방관들로부터 방독면 착용법을 배웠다.
    Students in fire training learned how to wear gas masks from firefighters.
  • 정부는 테러에 대비해 각 지하철역마다 방독면을 비치하기로 하였다.
    The government has decided to keep gas masks at each subway station in case of terrorism.
Từ đồng nghĩa 마스크(mask): 자신이 누구인지 보여 주지 않거나 꾸미기 위하여 얼굴에 쓰는 물건.,…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방독면 (방동면)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17)