🌟 방독면 (防毒面)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방독면 (
방동면
)
🌷 ㅂㄷㅁ: Initial sound 방독면
-
ㅂㄷㅁ (
반대말
)
: 뜻이 반대인 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TỪ TRÁI NGHĨA: Từ có nghĩa đối ngược. -
ㅂㄷㅁ (
바닷물
)
: 맛이 짜고 비릿한, 바다에 있는 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC BIỂN: Nước có ở biển, vị mặn và tanh. -
ㅂㄷㅁ (
빚더미
)
: (비유적으로) 아주 많은 빚을 진 상태.
Danh từ
🌏 ĐỐNG NỢ: (cách nói ẩn dụ) Trạng thái mang nợ rất nhiều. -
ㅂㄷㅁ (
본딧말
)
: 음절이 줄지 않은 본디의 말.
Danh từ
🌏 TỪ GỐC: Từ gốc mà âm tiết không rút gọn. -
ㅂㄷㅁ (
방독면
)
: 독가스나 세균 등으로부터 얼굴을 보호하기 위해 얼굴에 쓰는 기구.
Danh từ
🌏 MẶT NẠ PHÒNG ĐỘC: Dụng cụ đeo vào mặt để bảo vệ khuôn mặt khỏi vi khuẩn hay khí độc. -
ㅂㄷㅁ (
불더미
)
: 큰 덩어리로 타오르는 불.
Danh từ
🌏 ĐÁM CHÁY: Lửa cháy lên thành cụm lớn.
• Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17)