🌟 방학하다 (放學 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방학하다 (
방하카다
)
📚 Từ phái sinh: • 방학(放學): 학교에서 한 학기가 끝나고 정해진 기간 동안 수업을 쉬는 것. 또는 그 기…
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 방학하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101)