🌟 방학하다 (放學 하다)

Động từ  

1. 학교에서 한 학기가 끝나고 일정한 기간 동안 수업을 쉬다.

1. NGHỈ (HÈ, ĐÔNG): Nghỉ học trong một thời gian nhất định sau khi một học kì ở trường kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 학교가 방학하자마자 유럽 여행을 떠나기로 했다.
    I've decided to go on a trip to europe as soon as school breaks.
  • Google translate 나는 기말 과제를 하느라 밤을 새면서 방학하기만을 손꼽아 기다렸다.
    I stayed up all night doing my final assignment and looked forward to my vacation.
  • Google translate 너희들은 언제 방학하니?
    When is your vacation?
    Google translate 이번 주 토요일에 해요.
    It's this saturday.

방학하다: be on vacation; close for a vacation,やすみにはいる【休みに入る】,être en vacances, commencer les vacances,estar de vacaciones,تبدأ الإجازة المدرسية,амрах, сургуулийн амралт эхлэх, улирлын амралт болох,nghỉ (hè, đông),ปิดเทอม, ปิดภาคการศึกษา,liburan sekolah, libur sekolah,проводить каникулы,放假,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방학하다 (방하카다)
📚 Từ phái sinh: 방학(放學): 학교에서 한 학기가 끝나고 정해진 기간 동안 수업을 쉬는 것. 또는 그 기…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101)