🌟 방학하다 (放學 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방학하다 (
방하카다
)
📚 Từ phái sinh: • 방학(放學): 학교에서 한 학기가 끝나고 정해진 기간 동안 수업을 쉬는 것. 또는 그 기…
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 방학하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208)