🌟 밤비

Danh từ  

1. 밤에 내리는 비.

1. MƯA ĐÊM: Mưa rơi vào buổi đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밤비 소리.
    Bambi sound.
  • Google translate 밤비가 내리다.
    Bambi falls.
  • Google translate 밤비가 쏟아지다.
    Bambi pours out.
  • Google translate 밤비를 맞다.
    Get bambi.
  • Google translate 밤비에 젖다.
    Be drenched in a chestnut.
  • Google translate 어두운 밖에선 밤비가 내리는 소리가 들려왔다.
    I heard the sound of chestnut rain outside.
  • Google translate 차가운 밤비를 맞은 유민은 밤새 고열에 시달렸다.
    Yumin, hit by a cold chestnut, suffered from a high fever all night.
  • Google translate 밤비 소리 때문에 잠을 제대로 잘 수가 없었어.
    I couldn't sleep well because of the sound of bambi.
    Google translate 정말 세차게 쏟아지더라.
    It was pouring down.

밤비: night rain; evening rain,よさめ・やう【夜雨】,pluie nocturne,lluvia nocturna,أمطار الليل,шөнийн бороо,mưa đêm,ฝนกลางคืน, ฝนที่ตกยามวิกาล,hujan malam,ночной дождь,夜雨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤비 (밤삐)

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365)