🌟 밤비

Danh từ  

1. 밤에 내리는 비.

1. MƯA ĐÊM: Mưa rơi vào buổi đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밤비 소리.
    Bambi sound.
  • 밤비가 내리다.
    Bambi falls.
  • 밤비가 쏟아지다.
    Bambi pours out.
  • 밤비를 맞다.
    Get bambi.
  • 밤비에 젖다.
    Be drenched in a chestnut.
  • 어두운 밖에선 밤비가 내리는 소리가 들려왔다.
    I heard the sound of chestnut rain outside.
  • 차가운 밤비를 맞은 유민은 밤새 고열에 시달렸다.
    Yumin, hit by a cold chestnut, suffered from a high fever all night.
  • 밤비 소리 때문에 잠을 제대로 잘 수가 없었어.
    I couldn't sleep well because of the sound of bambi.
    정말 세차게 쏟아지더라.
    It was pouring down.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤비 (밤삐)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48)