🌟 밤손님

Danh từ  

1. (비유적으로) 밤에 남의 물건을 훔치는 도둑.

1. KHÁCH ĐÊM: (cách nói ẩn dụ) Kẻ trộm lấy cắp đồ vật của người khác vào ban đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밤손님 걱정.
    Worried about the night guest.
  • Google translate 밤손님이 가져가다.
    Bam-guest takes it.
  • Google translate 밤손님이 들다.
    Bambambambambambambambam.
  • Google translate 밤손님이 들어오다.
    Night guests come in.
  • Google translate 밤손님을 잡다.
    Catch a night guest.
  • Google translate 민준은 아끼는 그림을 밤손님이 훔쳐 가서 몹시 화가 났다.
    Minjun was furious because the night guest stole his beloved painting.
  • Google translate 어젯밤에 집에 밤손님이 들어 값비싼 물건을 몽땅 가지고 갔다.
    Last night a night guest came into the house and took all the expensive goods with him.
  • Google translate 우리 동네에 자꾸 밤손님이 들어서 걱정이에요.
    I'm worried about the frequent nightlife in my neighborhood.
    Google translate 문단속을 철저히 해야 되겠어요.
    We need to lock the door thoroughly.

밤손님: thief; burglar,,cambrioleur de nuit, voleur,,ضيف الليل,шөнийн гийчин,khách đêm,โจร, ขโมย, ตีนแมว,tamu malam hari (pencuri),ночной гость,窃贼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤손님 (밤쏜님)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48)