🌟 밤손님
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밤손님 (
밤쏜님
)
🌷 ㅂㅅㄴ: Initial sound 밤손님
-
ㅂㅅㄴ (
방사능
)
: 라듐, 우라늄 등의 방사성 원소가 작은 입자로 부서지면서 인체에 해로운 전자파를 내쏘는 것.
☆
Danh từ
🌏 LỰC PHÓNG XẠ: Việc nguyên tố mang tính phóng xạ của radium, uranium vỡ ra thành các phần tử nhỏ đồng thời bắn ra sóng điện từ có hại cho con người. -
ㅂㅅㄴ (
밤손님
)
: (비유적으로) 밤에 남의 물건을 훔치는 도둑.
Danh từ
🌏 KHÁCH ĐÊM: (cách nói ẩn dụ) Kẻ trộm lấy cắp đồ vật của người khác vào ban đêm. -
ㅂㅅㄴ (
뱁새눈
)
: 작고 가늘게 찢어진 눈.
Danh từ
🌏 MẮT LƯƠN: Mắt nhỏ và hé ra rất mảnh.
• Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)