🌟 바삭하다

Tính từ  

1. 부스러지기 쉬울 정도로 물기가 없이 보송보송하다.

1. GIÒN: Khô, không có nước tới mức dễ vỡ vụn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바삭한 과자.
    Crispy snacks.
  • Google translate 바삭한 튀김.
    Crispy fried.
  • Google translate 바삭하게 씹히다.
    To chew crispy.
  • Google translate 바삭하게 지지다.
    Crispy.
  • Google translate 바삭하게 튀기다.
    To fry crispy.
  • Google translate 이 과자는 바삭한 것이 딱 내 입맛에 맞았다.
    The crispy snack was just to my taste.
  • Google translate 따뜻한 우동 한 그릇과 바삭한 튀김으로 배를 든든히 채웠다.
    A bowl of warm udon and crispy fries filled my stomach.
  • Google translate 엄마, 감자 바삭하게 튀겨 주세요.
    Mom, please fry the potatoes crispy.
    Google translate 오냐, 기름 튀니까 멀리 떨어져 있으렴.
    Oyna, stay away from the oil.

바삭하다: crispy; rustling,ぱりぱりする,croquant,crujiente, crocante,جافّ,шажигнах,giòn,มีเสียงกรอบ, ดังกรอบ, กรอบ,renyah, garing,,脆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바삭하다 (바사카다) 바삭한 (바사칸) 바삭하여 (바사카여) 바삭해 (바사캐) 바삭하니 (바사카니) 바삭합니다 (바사캄니다)
📚 Từ phái sinh: 바삭: 마른 나뭇잎이나 나뭇가지 등을 가볍게 밟는 소리. 또는 그 모양., 물기 없는 물…

🗣️ 바삭하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Du lịch (98) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82)