🌟 바삭하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바삭하다 (
바사카다
) • 바삭한 (바사칸
) • 바삭하여 (바사카여
) 바삭해 (바사캐
) • 바삭하니 (바사카니
) • 바삭합니다 (바사캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 바삭: 마른 나뭇잎이나 나뭇가지 등을 가볍게 밟는 소리. 또는 그 모양., 물기 없는 물…
🗣️ 바삭하다 @ Ví dụ cụ thể
- 빵가루가 바삭하다. [빵가루]
- 칩이 바삭하다. [칩 (chip)]
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 바삭하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82)