🌟 베이비시터 (babysitter)
Danh từ
🌷 ㅂㅇㅂㅅㅌ: Initial sound 베이비시터
-
ㅂㅇㅂㅅㅌ (
베이비시터
)
: 돈을 받고 남의 집 아이를 돌보는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIỮ TRẺ, NGƯỜI TRÔNG TRẺ, VÚ NUÔI: Người nhận tiền và làm công việc trông giữ trẻ em của nhà người khác.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)