🌟 베이비시터 (babysitter)

Danh từ  

1. 돈을 받고 남의 집 아이를 돌보는 일을 하는 사람.

1. NGƯỜI GIỮ TRẺ, NGƯỜI TRÔNG TRẺ, VÚ NUÔI: Người nhận tiền và làm công việc trông giữ trẻ em của nhà người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 베이비시터가 오다.
    Baby sitters come.
  • Google translate 베이비시터를 구하다.
    Save the babysitter.
  • Google translate 베이비시터를 고용하다.
    Hire a babysitter.
  • Google translate 베이비시터를 쓰다.
    Use a babysitter.
  • Google translate 베이비시터에게 아이를 맡기다.
    Leave the child to the babysitter.
  • Google translate 그는 생후 팔 개월부터 영어가 가능한 베이비시터와 함께 하루를 보내며 영어를 배웠다.
    He learned english by spending a day with an english-speaking babysitter from the beginning of his life.
  • Google translate 맞벌이를 하는 그들 부부는 아이를 돌볼 베이비시터를 구하려고 백방으로 알아보았다.
    The double-income couple searched everywhere for a babysitter to take care of their child.
  • Google translate 다음 달이 결혼기념일이라 남편이랑 여행을 다녀오고 싶은데, 애들을 어떻게 해야 좋을지 모르겠어요.
    Next month is my wedding anniversary, so i'd like to travel with my husband, but i don't know what to do with them.
    Google translate 그럼 아이들을 며칠 동안만 베이비시터에게 맡겨 보는 건 어때요?
    Then why don't you leave your children with a babysitter for a few days?

베이비시터: babysitter,ベビーシッター,baby-sitter,niñero, niñera,حاضنة,хүүхэд асрагч,người giữ trẻ, người trông trẻ, vú nuôi,พี่เลี้ยงเด็ก,baby sitter, pengasuh bayi, pengasuh anak,няня; нянька,保姆,

💕Start 베이비시터 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)