🌟 범죄적 (犯罪的)

Danh từ  

1. 법을 어기는 잘못이 되는 것.

1. SỰ PHẠM TỘI: Việc bị sai phạm trái với pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범죄적인 경향.
    Criminal tendency.
  • Google translate 범죄적인 행위.
    Criminal act.
  • Google translate 범죄적으로 생각하다.
    Think criminally.
  • Google translate 범죄적으로 접근하다.
    Approach criminally.
  • Google translate 범죄적으로 행동하다.
    Behave criminally.
  • Google translate 그 범죄자의 범행에는 범죄적인 의도가 짙어서 높은 형랑이 부과되었다.
    The criminal's crime was heavily criminal, so a high sentence was imposed.
  • Google translate 법을 어겨도 괜찮다는 사고방식은 매우 범죄적인 성향이 강한 생각이다.
    The idea that it's okay to break the law is a very criminal-minded idea.
  • Google translate 저 시대에는 정말 노예들에게 잔인하게 대했어.
    In those days, they were really cruel to slaves.
    Google translate 응. 요즘으로 보면 참 범죄적인 행위들이지.
    Yeah. these are very criminal acts these days of crime.

범죄적: criminal,はんざいてき【犯罪的】,(n.) criminel,criminal, delincuente,شيء مجرم، شيء إجرامي,гэмт хэргийн,sự phạm tội,ที่มีความผิด, ที่ผิดกฎหมาย,jahat, kriminal,криминальный; правонарушительный; правонарушающий,犯罪的,犯罪性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 범죄적 (범ː죄적) 범죄적 (범ː줴적)
📚 Từ phái sinh: 범죄(犯罪): 법을 어기고 죄를 저지르는 것.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82)