🌟 범죄적 (犯罪的)

Danh từ  

1. 법을 어기는 잘못이 되는 것.

1. SỰ PHẠM TỘI: Việc bị sai phạm trái với pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 범죄적인 경향.
    Criminal tendency.
  • 범죄적인 행위.
    Criminal act.
  • 범죄적으로 생각하다.
    Think criminally.
  • 범죄적으로 접근하다.
    Approach criminally.
  • 범죄적으로 행동하다.
    Behave criminally.
  • 그 범죄자의 범행에는 범죄적인 의도가 짙어서 높은 형랑이 부과되었다.
    The criminal's crime was heavily criminal, so a high sentence was imposed.
  • 법을 어겨도 괜찮다는 사고방식은 매우 범죄적인 성향이 강한 생각이다.
    The idea that it's okay to break the law is a very criminal-minded idea.
  • 저 시대에는 정말 노예들에게 잔인하게 대했어.
    In those days, they were really cruel to slaves.
    응. 요즘으로 보면 참 범죄적인 행위들이지.
    Yeah. these are very criminal acts these days of crime.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 범죄적 (범ː죄적) 범죄적 (범ː줴적)
📚 Từ phái sinh: 범죄(犯罪): 법을 어기고 죄를 저지르는 것.

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8)