🌟 백일기도 (百日祈禱)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 백일기도 (
배길기도
)
📚 Từ phái sinh: • 백일기도하다: 목적을 가지고 백 일 동안 기도를 드리다.
🌷 ㅂㅇㄱㄷ: Initial sound 백일기도
-
ㅂㅇㄱㄷ (
백일기도
)
: 어떠한 목적을 이루기 위해 백 일 동안 기도를 드림. 또는 그렇게 드리는 기도.
Danh từ
🌏 SỰ CẦU NGUYỆN MỘT TRĂM NGÀY: Việc cầu nguyện trong một trăm ngày để đạt được mục đích nào đó. Hoặc sự cầu nguyện như vậy. -
ㅂㅇㄱㄷ (
발(이) 길다
)
: 음식을 먹는 자리에 우연히 가게 되어 먹을 복이 있다.
🌏 (BƯỚC CHÂN DÀI) CÓ LỘC ĂN UỐNG: Có phúc được đi đến chỗ ăn uống một cách ngẫu nhiên.
• So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)