🌟 백일기도 (百日祈禱)

Danh từ  

1. 어떠한 목적을 이루기 위해 백 일 동안 기도를 드림. 또는 그렇게 드리는 기도.

1. SỰ CẦU NGUYỆN MỘT TRĂM NGÀY: Việc cầu nguyện trong một trăm ngày để đạt được mục đích nào đó. Hoặc sự cầu nguyện như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백일기도를 드리다.
    Offer a hundred-day prayer.
  • Google translate 백일기도를 마치다.
    Finish a hundred-day prayer.
  • Google translate 백일기도를 올리다.
    Raise a hundred-day prayer.
  • Google translate 백일기도를 시작하다.
    Start a 100-day prayer.
  • Google translate 백일기도에 들어가다.
    Enter a hundred-day prayer.
  • Google translate 대학을 졸업했지만 취업에 번번히 실패하는 유민이는 답답한 마음에 백일기도를 시작했다.
    Yu-min, who graduated from college but failed to get a job repeatedly, began to pray in frustration.
  • Google translate 수능 시험을 앞둔 아들을 위해 어머니는 아들이 좋은 대학에 진학하기를 바라며 백일기도에 들어갔다.
    For her son who is about to take the college scholastic ability test (csat), the mother began a 100-day prayer hoping that he would go to a good university.
  • Google translate 요즘 몸도 안 좋고 회사에서 일도 잘 안 풀리고 상사와도 사이가 좋지 않아.
    I'm not feeling well these days, i'm not doing well at work, and i don'm not getting along with my boss.
    Google translate 답답하면 백일기도라도 드려 보는 건 어때?
    If you're frustrated, why don't you give him a white diary?

백일기도: praying for a hundred days,ひゃくにちまいり【百日参り】。ひゃくにちもうで【百日詣で】,prière de cent jours, oraison pour cent jours,cien días de oración,الصلاة خلال اليوم المئة,зуун өдрийн залбирал,sự cầu nguyện một trăm ngày,สวดมนต์ร้อยวัน, สวดมนต์ภาวนาร้อยวัน, สวดมนต์ภาวนาให้ครบร้อยวัน, การอธิษฐานร้อยวัน,berdoa seratus hari,,百日祈祷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백일기도 (배길기도)
📚 Từ phái sinh: 백일기도하다: 목적을 가지고 백 일 동안 기도를 드리다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)