🌟 백일기도 (百日祈禱)

Danh từ  

1. 어떠한 목적을 이루기 위해 백 일 동안 기도를 드림. 또는 그렇게 드리는 기도.

1. SỰ CẦU NGUYỆN MỘT TRĂM NGÀY: Việc cầu nguyện trong một trăm ngày để đạt được mục đích nào đó. Hoặc sự cầu nguyện như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백일기도를 드리다.
    Offer a hundred-day prayer.
  • 백일기도를 마치다.
    Finish a hundred-day prayer.
  • 백일기도를 올리다.
    Raise a hundred-day prayer.
  • 백일기도를 시작하다.
    Start a 100-day prayer.
  • 백일기도에 들어가다.
    Enter a hundred-day prayer.
  • 대학을 졸업했지만 취업에 번번히 실패하는 유민이는 답답한 마음에 백일기도를 시작했다.
    Yu-min, who graduated from college but failed to get a job repeatedly, began to pray in frustration.
  • 수능 시험을 앞둔 아들을 위해 어머니는 아들이 좋은 대학에 진학하기를 바라며 백일기도에 들어갔다.
    For her son who is about to take the college scholastic ability test (csat), the mother began a 100-day prayer hoping that he would go to a good university.
  • 요즘 몸도 안 좋고 회사에서 일도 잘 안 풀리고 상사와도 사이가 좋지 않아.
    I'm not feeling well these days, i'm not doing well at work, and i don'm not getting along with my boss.
    답답하면 백일기도라도 드려 보는 건 어때?
    If you're frustrated, why don't you give him a white diary?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백일기도 (배길기도)
📚 Từ phái sinh: 백일기도하다: 목적을 가지고 백 일 동안 기도를 드리다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159)