🌟 법조문 (法條文)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 법조문 (
법쪼문
)
🌷 ㅂㅈㅁ: Initial sound 법조문
-
ㅂㅈㅁ (
빈주먹
)
: 아무것도 갖고 있지 않은 주먹.
Danh từ
🌏 Nắm đấm không cầm bất cứ cái gì. -
ㅂㅈㅁ (
비장미
)
: 슬픔과 함께 일어나는 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP BI TRÁNG: Vẻ đẹp diễn ra cùng với sự đau buồn. -
ㅂㅈㅁ (
부정맥
)
: 고르지 않게 불규칙적으로 뛰는 맥박.
Danh từ
🌏 (SỰ) LOẠN MẠCH: Nhịp tim đập không đều đặn một cách bất quy tắc. -
ㅂㅈㅁ (
부정문
)
: 부정의 뜻을 나타내는 문장.
Danh từ
🌏 CÂU PHỦ ĐỊNH: Câu biểu thị nghĩa phủ định. -
ㅂㅈㅁ (
복제물
)
: 원래의 것과 똑같이 만든 물건.
Danh từ
🌏 BẢN SAO, VẬT SAO CHÉP: Đồ vật được làm ra giống hệt với thứ ban đầu. -
ㅂㅈㅁ (
법조문
)
: 법의 규정을 항목별로 나누어 적어 놓은 글.
Danh từ
🌏 ĐIỀU KHOẢN LUẬT PHÁP: Văn bản chia qui định của luật pháp theo từng hạng mục và ghi chép lại.
• Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82)