🌟 법조문 (法條文)

Danh từ  

1. 법의 규정을 항목별로 나누어 적어 놓은 글.

1. ĐIỀU KHOẢN LUẬT PHÁP: Văn bản chia qui định của luật pháp theo từng hạng mục và ghi chép lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법조문을 개정하다.
    Amend the legal text.
  • Google translate 법조문을 외우다.
    Memorize legal texts.
  • Google translate 법조문을 읽다.
    Read the legal text.
  • Google translate 법조문을 확인하다.
    Confirm the legal text.
  • Google translate 법조문을 해석하다.
    Interpret the legal text.
  • Google translate 판사가 법조문에만 얽매인다면 좋은 판결을 할 수 없다.
    If a judge is bound by law, he cannot make a good judgment.
  • Google translate 법을 공부하지 않은 사람이라면 법조문의 내용을 완벽하게 이해하는 것이 어려울 것이다.
    It would be difficult for anyone who has not studied law to fully understand the contents of the legal text.
  • Google translate 호적 문제 때문에 법조문을 보고 있는데 도대체 무슨 말인지 하나도 모르겠어.
    I'm looking at the legal text for family registry issues, and i don't understand a word of it.
    Google translate 법조문에 어려운 한자어들이 많지? 좀 쉬운 말로 바꿔 쓴다면 좋을 텐데.
    There are a lot of difficult chinese characters in the legal profession, right? it would be nice if you could change it to easier words.

법조문: legal provisions,ほうじょう【法条】,texte d'une loi, texte législatif, clause d'une loi, terme d'une loi, dispositions juridiques,cláusula, disposición, estipulación,نص الأحكام القانونية,хуулийн зүйл, хуулийн заалт,điều khoản luật pháp,ตัวบทกฎหมาย, ตัวกฎหมาย, ข้อกฎหมาย,ketentuan hukum,правовая норма;  законное положение; законоположение,法律条文,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법조문 (법쪼문)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82)