🌟 법조문 (法條文)

Danh từ  

1. 법의 규정을 항목별로 나누어 적어 놓은 글.

1. ĐIỀU KHOẢN LUẬT PHÁP: Văn bản chia qui định của luật pháp theo từng hạng mục và ghi chép lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 법조문을 개정하다.
    Amend the legal text.
  • 법조문을 외우다.
    Memorize legal texts.
  • 법조문을 읽다.
    Read the legal text.
  • 법조문을 확인하다.
    Confirm the legal text.
  • 법조문을 해석하다.
    Interpret the legal text.
  • 판사가 법조문에만 얽매인다면 좋은 판결을 할 수 없다.
    If a judge is bound by law, he cannot make a good judgment.
  • 법을 공부하지 않은 사람이라면 법조문의 내용을 완벽하게 이해하는 것이 어려울 것이다.
    It would be difficult for anyone who has not studied law to fully understand the contents of the legal text.
  • 호적 문제 때문에 법조문을 보고 있는데 도대체 무슨 말인지 하나도 모르겠어.
    I'm looking at the legal text for family registry issues, and i don't understand a word of it.
    법조문에 어려운 한자어들이 많지? 좀 쉬운 말로 바꿔 쓴다면 좋을 텐데.
    There are a lot of difficult chinese characters in the legal profession, right? it would be nice if you could change it to easier words.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법조문 (법쪼문)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59)