🌟 법조문 (法條文)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 법조문 (
법쪼문
)
🌷 ㅂㅈㅁ: Initial sound 법조문
-
ㅂㅈㅁ (
빈주먹
)
: 아무것도 갖고 있지 않은 주먹.
Danh từ
🌏 Nắm đấm không cầm bất cứ cái gì. -
ㅂㅈㅁ (
비장미
)
: 슬픔과 함께 일어나는 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP BI TRÁNG: Vẻ đẹp diễn ra cùng với sự đau buồn. -
ㅂㅈㅁ (
부정맥
)
: 고르지 않게 불규칙적으로 뛰는 맥박.
Danh từ
🌏 (SỰ) LOẠN MẠCH: Nhịp tim đập không đều đặn một cách bất quy tắc. -
ㅂㅈㅁ (
부정문
)
: 부정의 뜻을 나타내는 문장.
Danh từ
🌏 CÂU PHỦ ĐỊNH: Câu biểu thị nghĩa phủ định. -
ㅂㅈㅁ (
복제물
)
: 원래의 것과 똑같이 만든 물건.
Danh từ
🌏 BẢN SAO, VẬT SAO CHÉP: Đồ vật được làm ra giống hệt với thứ ban đầu. -
ㅂㅈㅁ (
법조문
)
: 법의 규정을 항목별로 나누어 적어 놓은 글.
Danh từ
🌏 ĐIỀU KHOẢN LUẬT PHÁP: Văn bản chia qui định của luật pháp theo từng hạng mục và ghi chép lại.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)