🌟 번뜩거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번뜩거리다 (
번뜩꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 번뜩: 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐 나타나는 모양., 어떤 생각이 머릿속에 갑…
🌷 ㅂㄸㄱㄹㄷ: Initial sound 번뜩거리다
-
ㅂㄸㄱㄹㄷ (
번뜩거리다
)
: 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐씩 자꾸 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LOÁNG, LẤP LÁNH, LOANG LOÁNG, LÓE SÁNG: Ánh sáng lớn bị phản xạ bởi vật thể... thường thoáng xuất hiện nhanh. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅂㄸㄱㄹㄷ (
벌떡거리다
)
: 맥박이나 심장이 조금 거칠고 크게 자꾸 뛰다.
Động từ
🌏 ĐẬP THÌNH THỊCH, ĐẬP RỘN RÀNG: Mạch hay tim cứ đập hơi gấp và mạnh.
• Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121)