🌟 번뜩거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번뜩거리다 (
번뜩꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 번뜩: 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐 나타나는 모양., 어떤 생각이 머릿속에 갑…
🌷 ㅂㄸㄱㄹㄷ: Initial sound 번뜩거리다
-
ㅂㄸㄱㄹㄷ (
번뜩거리다
)
: 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐씩 자꾸 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LOÁNG, LẤP LÁNH, LOANG LOÁNG, LÓE SÁNG: Ánh sáng lớn bị phản xạ bởi vật thể... thường thoáng xuất hiện nhanh. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅂㄸㄱㄹㄷ (
벌떡거리다
)
: 맥박이나 심장이 조금 거칠고 크게 자꾸 뛰다.
Động từ
🌏 ĐẬP THÌNH THỊCH, ĐẬP RỘN RÀNG: Mạch hay tim cứ đập hơi gấp và mạnh.
• Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8)