🌟 보답 (報答)

  Danh từ  

1. 남에게 받은 은혜나 고마움을 갚음.

1. SỰ BÁO ĐÁP, SỰ ĐỀN ƠN ĐÁP NGHĨA: Việc đáp trả sự biết ơn hay ân huệ đã nhận được từ người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 충분한 보답.
    A full return.
  • Google translate 헛된 보답.
    A vain reward.
  • Google translate 선물에 대한 보답.
    Repayment for the gift.
  • Google translate 은혜에 대한 보답.
    Repayment for grace.
  • Google translate 보답의 의미.
    Meaning of reciprocation.
  • Google translate 보답을 바라다.
    Wishing for reward.
  • Google translate 보답을 받다.
    Receive a reward.
  • Google translate 보답을 하다.
    Repay.
  • Google translate 나는 아무런 보답을 바라지 않고 그에게 선물을 주었다.
    I gave him a present without expecting any reward.
  • Google translate 우리를 가르쳐 주신 선생님께 보답으로 작은 선물을 드렸다.
    I gave a little gift in return to the teacher who taught us.
  • Google translate 많은 이들이 나를 도와주었지만 나는 그들에게 아무런 보답도 못하고 있었다.
    Many people helped me, but i was doing nothing for them.
  • Google translate 지난번에 나를 도와준 것이 고마워서 보답의 의미로 책을 한 권 샀어. 받아.
    Thank you for helping me last time, so i bought a book in return. take it.
    Google translate 와, 고마워. 잘 읽을게.
    Wow, thank you. i'll read it well.

보답: requital; reward; return,おんがえし【恩返し】。むくい【報い】,récompense, (donner quelque chose en) retour,agradecimiento, recompensa, retribución,مكافأة، جزاء,хариу, хариу барих,sự báo đáp, sự đền ơn đáp nghĩa,การตอบแทน,balas budi,ответ (на заботу; внимание); поощрение; возмещение,报答,回报,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보답 (보ː답) 보답이 (보ː다비) 보답도 (보ː답또) 보답만 (보ː담만)
📚 Từ phái sinh: 보답하다(報答하다): 남에게 받은 은혜나 고마움을 갚다.


🗣️ 보답 (報答) @ Giải nghĩa

🗣️ 보답 (報答) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86)