🌟 보답 (報答)

  Danh từ  

1. 남에게 받은 은혜나 고마움을 갚음.

1. SỰ BÁO ĐÁP, SỰ ĐỀN ƠN ĐÁP NGHĨA: Việc đáp trả sự biết ơn hay ân huệ đã nhận được từ người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 충분한 보답.
    A full return.
  • 헛된 보답.
    A vain reward.
  • 선물에 대한 보답.
    Repayment for the gift.
  • 은혜에 대한 보답.
    Repayment for grace.
  • 보답의 의미.
    Meaning of reciprocation.
  • 보답을 바라다.
    Wishing for reward.
  • 보답을 받다.
    Receive a reward.
  • 보답을 하다.
    Repay.
  • 나는 아무런 보답을 바라지 않고 그에게 선물을 주었다.
    I gave him a present without expecting any reward.
  • 우리를 가르쳐 주신 선생님께 보답으로 작은 선물을 드렸다.
    I gave a little gift in return to the teacher who taught us.
  • 많은 이들이 나를 도와주었지만 나는 그들에게 아무런 보답도 못하고 있었다.
    Many people helped me, but i was doing nothing for them.
  • 지난번에 나를 도와준 것이 고마워서 보답의 의미로 책을 한 권 샀어. 받아.
    Thank you for helping me last time, so i bought a book in return. take it.
    와, 고마워. 잘 읽을게.
    Wow, thank you. i'll read it well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보답 (보ː답) 보답이 (보ː다비) 보답도 (보ː답또) 보답만 (보ː담만)
📚 Từ phái sinh: 보답하다(報答하다): 남에게 받은 은혜나 고마움을 갚다.


🗣️ 보답 (報答) @ Giải nghĩa

🗣️ 보답 (報答) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151)