🌟 배산임수 (背山臨水)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배산임수 (
배ː사님수
)
🌷 ㅂㅅㅇㅅ: Initial sound 배산임수
-
ㅂㅅㅇㅅ (
배산임수
)
: 뒤로는 산을 등지고 앞으로는 물을 바라보고 있는 지형.
Danh từ
🌏 NÚI GỐI ĐẦU VÀ SÔNG TRƯỚC MẶT: Địa thế phía sau lưng tựa núi và phía trước mặt nhìn ra nước.
• Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)