Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배산임수 (배ː사님수)
배ː사님수
Start 배 배 End
Start
End
Start 산 산 End
Start 임 임 End
Start 수 수 End
• Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91)