🌟 북진 (北進)

Danh từ  

1. 어떤 집단이나 세력 등이 북쪽으로 향하여 감.

1. (SỰ) BẮC TIẾN: Việc thế lực hay tổ chức nào đó hướng về phía Bắc mà đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 북진 정책.
    North korea policy.
  • Google translate 북진 통일.
    Northern jin unity.
  • Google translate 북진을 꿈꾸다.
    Dreaming of north korea.
  • Google translate 북진을 막다.
    Stop the north march.
  • Google translate 북진을 하다.
    Make a north march.
  • Google translate 새로운 나라를 세운 왕은 영토를 넓히기 위해 북진 정책을 폈다.
    The king, who founded the new country, adopted a policy of northward march to expand his territory.
  • Google translate 정부에서는 국경선에 병력을 추가하여 인접 국가의 북진을 저지하였다.
    The government added troops to the border to deter neighboring countries from advancing north.
  • Google translate 지금 태풍이 빠른 속도로 북진 중인데요. 그곳 상황은 어떠한가요?
    The typhoon is heading north at high speed. how's the situation there?
    Google translate 일단 마을 주민들은 모두 대피하였습니다.
    Once all the villagers have been evacuated.
Từ đồng nghĩa 북상(北上): 북쪽으로 올라감.

북진: going north; advancing north,ほくしん【北進】,avancée vers le nord,marcha hacia el norte,تقدّم إلى الشمال,умард руу чиглэх, нэвтрэх, орох,(sự) Bắc tiến,การรุกรานไปทางเหนือ, การมุ่งหน้าไปทางทิศเหนือ,pergi ke utara, menuju ke utara,продвижение на север,北进,北上,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북진 (북찐)
📚 Từ phái sinh: 북진하다(北進하다): 어떤 집단이나 세력 등이 북쪽으로 향하여 가다.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19)