🌟 부유층 (富裕層)

  Danh từ  

1. 재물이 많아서 살림이 아주 넉넉한 사람들의 계층.

1. TẦNG LỚP GIÀU CÓ: Tầng lớp của những người có cuộc sống rất dư dả vì của cải nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부유층 고객.
    A wealthy customer.
  • Google translate 부유층 사람들.
    The rich.
  • Google translate 부유층 자녀.
    Rich children.
  • Google translate 부유층을 대상으로 하다.
    Targeting the wealthy.
  • Google translate 부유층에 속하다.
    Belong to the wealthy.
  • Google translate 우리 회사에서는 부유층 고객을 대상으로 한 고급 가구를 출시했다.
    Our company has launched luxury furniture for wealthy customers.
  • Google translate 이 호텔은 숙박비가 비싸서 현재 외국인들과 부유층이 주로 이용하고 있다.
    The hotel is now mainly used by foreigners and wealthy people due to its high accommodation costs.
  • Google translate 이 동네에 있는 집들은 다 으리으리하다.
    All the houses in this town are magnificent.
    Google translate 여기가 부유층이 모여 사는 동네거든.
    This is a wealthy neighborhood.
Từ tham khảo 빈민층(貧民層): 재산이 넉넉하지 못하여 가난하게 사는 사람들의 계층.

부유층: the wealthy class; the rich,ふゆうそう【富裕層】,classe aisée,clase rica,طبقة غنيّة,чинээлэг давхарга, баячуудын давхарга,tầng lớp giàu có,ชั้นเศรษฐี, ชนชั้นร่ำรวย,golongan orang kaya, kalangan orang kaya,богатый класс; зажиточный класс,富裕阶层,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부유층 (부ː유층)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   So sánh văn hóa  

🗣️ 부유층 (富裕層) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Chính trị (149) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103)