🌟 부유층 (富裕層)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부유층 (
부ː유층
)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế So sánh văn hóa
🗣️ 부유층 (富裕層) @ Ví dụ cụ thể
- 세습적으로 물려받은 부와 지위를 남용하여 물의를 일으키는 부유층 자제들이 사회 문제가 되고 있다. [세습적 (世襲的)]
- 빈곤층과 부유층. [빈곤층 (貧困層)]
🌷 ㅂㅇㅊ: Initial sound 부유층
-
ㅂㅇㅊ (
부유층
)
: 재물이 많아서 살림이 아주 넉넉한 사람들의 계층.
☆
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP GIÀU CÓ: Tầng lớp của những người có cuộc sống rất dư dả vì của cải nhiều. -
ㅂㅇㅊ (
불일치
)
: 의견이나 생각 등이 서로 어긋나 맞지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT ĐỒNG, SỰ BẤT HOÀ: Việc ý kiến hay suy nghĩ không khớp hoặc trái ngược với nhau. -
ㅂㅇㅊ (
병원체
)
: 세균, 바이러스, 기생충 등 병을 일으키는 생물.
Danh từ
🌏 THỂ KHUẨN GÂY BỆNH, VI TRÙNG GÂY BỆNH: Sinh vật gây bệnh như vi khuẩn, virut, ký sinh trùng.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36)