🌟 부음 (訃音)

Danh từ  

1. 사람이 죽은 것을 알리는 소식.

1. TIN CÁO PHÓ, TIN QUA ĐỜI: Tin thông báo rằng ai đó chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부음 기사.
    An obituary.
  • Google translate 부음을 듣다.
    Listen to the boos.
  • Google translate 부음을 받다.
    Receive the swelling.
  • Google translate 부음을 알리다.
    Announce obituary.
  • Google translate 부음을 전하다.
    Deliver the swelling.
  • Google translate 그는 부음 기사를 통해 우연히 옛 친구의 죽음을 알게 되었다.
    He came across the death of an old friend through an obituary.
  • Google translate 갑작스러운 김 교수의 부음을 들은 제자들은 모두 실의에 빠졌다.
    All the disciples were disappointed when they heard the sudden death of professor kim.
  • Google translate 지수야, 유민이가 왜 갑자기 울면서 나가니?
    Jisoo, why is yumin suddenly leaving crying?
    Google translate 방금 전화로 할머니의 부음을 듣게 되었거든.
    I just got a call from my grandmother.
Từ tham khảo 부고(訃告): 사람의 죽음과 장례식 등을 알리는 글.

부음: obituary; news of a person's death,ふいん【訃音】。ふほう【訃報】,annonce d'un décès,noticia fúnebre,نعي,эмгэнэл,tin cáo phó, tin qua đời,การแจ้งตาย,kabar duka,известие о смерти,讣告,死讯,噩耗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부음 (부ː음)

🗣️ 부음 (訃音) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255)