🌟 보훈 (報勳)

Danh từ  

1. 나라를 위해 들인 큰 수고와 노력에 보답함.

1. BÁO ÂN, BÁO ƠN: Sự báo đáp cho những cố gắng và nỗ lực lớn đã cống hiến cho đất nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보훈 수당.
    Veterans benefits.
  • Google translate 보훈 정책.
    Veterans policy.
  • Google translate 보훈 제도.
    Veterans system.
  • Google translate 보훈 혜택.
    Veterans benefits.
  • Google translate 보훈 회관.
    Veterans hall.
  • Google translate 국가 유공자에 대한 보훈 수당이 인상될 예정이다.
    Veterans benefits for men of national merit will be raised.
  • Google translate 정부에서는 전쟁에 참가했던 사람들에 대한 보훈 혜택을 늘리기로 했다.
    The government has decided to increase veterans benefits for those who participated in the war.
  • Google translate 새로운 보훈 정책의 일환으로 참전 유공자는 위탁 병원에서 진료비 감면을 받을 수 있도록 했다.
    As part of the new veterans policy, the war veterans were allowed to receive a reduction in their medical fees at consigned hospitals.

보훈: rewarding patriotism,,récompense,reconocimiento del mérito,مكافأة قدامي المحاربيين,гавьяат, ахмад зүтгэлтэн,báo ân, báo ơn,การสดุดีวีรกรรม, การเชิดชูกียรติ,veteran,,抚恤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보훈 (보ː훈)
📚 Từ phái sinh: 보훈하다: 공훈에 보답하다.

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121)