🌟 복원되다 (復元/復原 되다)

Động từ  

1. 원래의 상태나 모습으로 돌아가게 되다.

1. ĐƯỢC PHỤC HỒI, ĐƯỢC KHÔI PHỤC: Được trở lại trạng thái hay hình dáng vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화재가 복원되다.
    The cultural property is restored.
  • Google translate 외형이 복원되다.
    Appearance restored.
  • Google translate 일부가 복원되다.
    Partial restoration.
  • Google translate 백 년 만에 복원되다.
    Restored after a hundred years.
  • Google translate 최근에 복원되다.
    Recently restored.
  • Google translate 지진으로 붕괴된 건물의 일부가 복원되었다.
    Part of the building collapsed by the earthquake was restored.
  • Google translate 불에 탄 숭례문의 외형은 이달 안으로 복원될 예정이다.
    The burnt appearance of sungnyemun gate will be restored within this month.
  • Google translate 오염된 하천이 어떻게 깨끗하게 복원되었나요?
    How was the polluted stream restored cleanly?
    Google translate 지속적인 수질 관리로 원래의 상태로 되었습니다.
    Continued water quality management brought it back to its original state.

복원되다: be restored; be reconstructed,ふくげんされる【復元される】,être restitué, être reconstitué, être restauré,ser restituido, ser restaurado,يعاد,хуучин байдалдаа орох, хуучин хэвэндээ орох, анхны байдалд нь оруулж сэргээх, анхны байдалд нь оруулах.,được phục hồi, được khôi  phục,ถูกทำให้กลับสู่สภาพเดิม, ถูกบูรณะ, ถูกปฏิสังขรณ์, ถูกฟื้นฟู,direstorasi, dipulihkan,восстанавливаться; реставрироваться,被复原,被修复,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복원되다 (보권되다) 복원되다 (보권뒈다)
📚 Từ phái sinh: 복원(復元/復原): 원래의 상태나 모습으로 돌아가게 함.

🗣️ 복원되다 (復元/復原 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138)