🌟 복원되다 (復元/復原 되다)

Động từ  

1. 원래의 상태나 모습으로 돌아가게 되다.

1. ĐƯỢC PHỤC HỒI, ĐƯỢC KHÔI PHỤC: Được trở lại trạng thái hay hình dáng vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문화재가 복원되다.
    The cultural property is restored.
  • 외형이 복원되다.
    Appearance restored.
  • 일부가 복원되다.
    Partial restoration.
  • 백 년 만에 복원되다.
    Restored after a hundred years.
  • 최근에 복원되다.
    Recently restored.
  • 지진으로 붕괴된 건물의 일부가 복원되었다.
    Part of the building collapsed by the earthquake was restored.
  • 불에 탄 숭례문의 외형은 이달 안으로 복원될 예정이다.
    The burnt appearance of sungnyemun gate will be restored within this month.
  • 오염된 하천이 어떻게 깨끗하게 복원되었나요?
    How was the polluted stream restored cleanly?
    지속적인 수질 관리로 원래의 상태로 되었습니다.
    Continued water quality management brought it back to its original state.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복원되다 (보권되다) 복원되다 (보권뒈다)
📚 Từ phái sinh: 복원(復元/復原): 원래의 상태나 모습으로 돌아가게 함.

🗣️ 복원되다 (復元/復原 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119)