Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복원되다 (보권되다) • 복원되다 (보권뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 복원(復元/復原): 원래의 상태나 모습으로 돌아가게 함.
보권되다
보권뒈다
Start 복 복 End
Start
End
Start 원 원 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119)