🌟 불명하다 (不明 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불명하다 (
불명하다
) • 불명한 (불명한
) • 불명하여 (불명하여
) 불명해 (불명해
) • 불명하니 (불명하니
) • 불명합니다 (불명함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불명(不明): 밝혀지지 않아 확실하게 알 수 없음., 지켜야 할 도리에 맞게 행동하지 못…
🗣️ 불명하다 (不明 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 거소가 불명하다. [거소 (居所)]
🌷 ㅂㅁㅎㄷ: Initial sound 불명하다
-
ㅂㅁㅎㄷ (
분명하다
)
: 모습이나 소리가 흐릿하지 않고 또렷하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÀNH MẠCH: Hình ảnh hay âm thanh... không nhạt nhòa mà rõ ràng.
• Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28)