🌟 불우하다 (不遇 하다)

Tính từ  

1. 살림이나 처지가 딱하고 어렵다.

1. BẤT HẠNH, KHÔNG MAY: Cuộc sống hay tình cảnh đáng thương và khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불우한 어린이.
    Poor kid.
  • Google translate 불우한 이웃.
    Poor neighbor.
  • Google translate 불우한 일생.
    A poor life.
  • Google translate 불우하게 살다.
    Live in poverty.
  • Google translate 형편이 불우하다.
    The situation is poor.
  • Google translate 김 사장은 불우한 이웃을 위해 선행을 베풀며 살고 있다.
    Kim lives doing good deeds for his less fortunate neighbors.
  • Google translate 최 박사는 불우한 가정 환경을 극복하고 국내 최고의 학자가 되었다.
    Dr. choi overcame the poor family environment and became the nation's top scholar.
  • Google translate 그는 어린 시절에 부모를 잃고 불우하게 지냈다.
    In his childhood he lost his parents and lived in poverty.

불우하다: underprivileged; unfortunate; disadvantaged,ふぐうだ【不遇だ】,(adj.) dans le besoin, défavorisé,pobre, indigente, miserable, infortunado, necesitado,شَقِيّ، سيئ الحظ، بائس,азгүй муу, золгүй, хувьгүй,bất hạnh, không may,โชคร้าย, ทุกข์ยาก, ยากลำบาก, ด้อยโอกาส, ขาดแคลน,tidak beruntung, apes, sial,несчастный; неудачливый,不幸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불우하다 (부루하다) 불우한 (부루한) 불우하여 (부루하여) 불우해 (부루해) 불우하니 (부루하니) 불우합니다 (부루함니다)
📚 Từ phái sinh: 불우(不遇): 살림이나 처지가 딱하고 어려움.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70)