🌟 불우하다 (不遇 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불우하다 (
부루하다
) • 불우한 (부루한
) • 불우하여 (부루하여
) 불우해 (부루해
) • 불우하니 (부루하니
) • 불우합니다 (부루함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불우(不遇): 살림이나 처지가 딱하고 어려움.
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 불우하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70)