🌟 불우하다 (不遇 하다)

Tính từ  

1. 살림이나 처지가 딱하고 어렵다.

1. BẤT HẠNH, KHÔNG MAY: Cuộc sống hay tình cảnh đáng thương và khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불우한 어린이.
    Poor kid.
  • 불우한 이웃.
    Poor neighbor.
  • 불우한 일생.
    A poor life.
  • 불우하게 살다.
    Live in poverty.
  • 형편이 불우하다.
    The situation is poor.
  • 김 사장은 불우한 이웃을 위해 선행을 베풀며 살고 있다.
    Kim lives doing good deeds for his less fortunate neighbors.
  • 최 박사는 불우한 가정 환경을 극복하고 국내 최고의 학자가 되었다.
    Dr. choi overcame the poor family environment and became the nation's top scholar.
  • 그는 어린 시절에 부모를 잃고 불우하게 지냈다.
    In his childhood he lost his parents and lived in poverty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불우하다 (부루하다) 불우한 (부루한) 불우하여 (부루하여) 불우해 (부루해) 불우하니 (부루하니) 불우합니다 (부루함니다)
📚 Từ phái sinh: 불우(不遇): 살림이나 처지가 딱하고 어려움.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132)