🌟 불우하다 (不遇 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불우하다 (
부루하다
) • 불우한 (부루한
) • 불우하여 (부루하여
) 불우해 (부루해
) • 불우하니 (부루하니
) • 불우합니다 (부루함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불우(不遇): 살림이나 처지가 딱하고 어려움.
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 불우하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132)