🌟 불원간 (不遠間)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불원간 (
부뤈간
)📚 Annotation: 주로 '불원간', '불원간에'로 쓴다.
🌷 ㅂㅇㄱ: Initial sound 불원간
-
ㅂㅇㄱ (
분위기
)
: 어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẦU KHÔNG KHÍ: Tâm trạng cảm nhận được tại địa điểm hay khung cảnh nào đó. -
ㅂㅇㄱ (
별안간
)
: 미처 생각할 틈도 없이 짧은 순간.
☆
Danh từ
🌏 TRONG TÍCH TẮC, TRONG PHÚT CHỐC: Khoảnh khắc ngắn đến nỗi không có thời gian kịp suy nghĩ. -
ㅂㅇㄱ (
불안감
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BẤT AN: Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57)