🌟 불원간 (不遠間)

Danh từ  

1. 시간이 오래지 않은 동안.

1. SỚM, SẮP, TRONG THỜI GIAN NGẮN: Trong khoảng thời gian không lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 아파트는 불원간 재개발될 예정이다.
    This apartment is to be redeveloped before long.
  • Google translate 아버님은 불원간에 닥쳐올 노후를 성실하게 대비하고 계신다.
    My father is faithfully preparing for his impending retirement.
  • Google translate 오랫동안 공을 들인 일이니 불원간에 좋은 결과를 얻을 것이다.
    It's been a long time, and you'll get good results in the near future.
  • Google translate 싸움의 원인을 근본적으로 해결하지 못하면 불원간 또 싸우게 될 수 있다.
    If the cause of the fight is not solved fundamentally, it can be fought again in the near future.

불원간: being before long; being in the near future,ちかいうちに【近いうちに】。とおからず【遠からず】,(n.) bientôt, prochainement,futuro no muy lejano,في يوم غير بعيد,ойрын үед, ойрын ирээдүй, хожим,sớm, sắp, trong thời gian ngắn,ไม่ช้าก็เร็ว, ในไม่ช้า, อีกไม่นาน, ในอนาคตอันใกล้,segera, lekas, tidak lama lagi,скоро; недалёкое будущее,不久,即将,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불원간 (부뤈간)

📚 Annotation: 주로 '불원간', '불원간에'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57)