🌟 빈사 (瀕死)

Danh từ  

1. 거의 죽은 것과 같은 상태.

1. SỰ HẤP HỐI, SỰ BẤT TỈNH NHÂN SỰ: Tình trạng giống với gần như đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빈사 상태.
    A moribund state.
  • Google translate 빈사의 지경.
    A moribund state.
  • Google translate 그는 수술을 받은 자신의 딸이 빈사 상태에서 깨어나기만을 기도했다.
    He only prayed that his daughter, who had undergone surgery, would wake up from her moribund state.
  • Google translate 교통사고를 당한 그는 빈사의 지경에까지 이르렀으나, 곧 건강을 회복하였다.
    The car accident reached the point of death, but soon he recovered his health.

빈사: being near death; dying; being on the verge of death,ひんし【瀕死】,agonie, dernier souffle,estado crítico,حالة حرجة,үхлийн ирмэг дээр, амьсгал хурааж буй,sự hấp hối, sự bất tỉnh nhân sự,อาการก่อนสิ้นใจ, เฮือกสุดท้าย, ก่อนจะสิ้นใจ, กำลังจะสิ้นลม(หมดลม),sekarat,состояние при смерти,濒死,临死,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빈사 (빈사)

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76)