🌟 빌빌
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빌빌 (
빌빌
)
📚 Từ phái sinh: • 빌빌거리다: 기운 없이 자꾸 느리게 움직이다., 하는 일 없이 자꾸 놀거나 왔다 갔다 하… • 빌빌대다: 기운 없이 자꾸 느리게 움직이다., 하는 일 없이 자꾸 놀거나 왔다 갔다 하다. • 빌빌하다: 기운 없이 느리게 움직이다., 하는 일 없이 놀거나 왔다 갔다 하다.
🌷 ㅂㅂ: Initial sound 빌빌
-
ㅂㅂ (
부부
)
: 남편과 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU THÊ, VỢ CHỒNG: Chồng và vợ. -
ㅂㅂ (
방법
)
: 어떤 일을 해 나가기 위한 수단이나 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP: Phương pháp hay cách thức giải quyết việc gì đó. -
ㅂㅂ (
부분
)
: 전체를 이루고 있는 작은 범위. 또는 전체를 여러 개로 나눈 것 가운데 하나.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỘ PHẬN, PHẦN: Phạm vi nhỏ tạo nên tổng thể. Hoặc một trong tổng thể được chia ra thành nhiều cái. -
ㅂㅂ (
바보
)
: (낮잡아 이르는 말로) 지능이 모자라서 정상적으로 판단하지 못하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KẺ NGỐC, KẺ NGU NGỐC, KẺ NGỐC NGHẾCH: (cách nói xem thường) Người thiểu khả năng trí tuệ nên không thể phán đoán một cách bình thường -
ㅂㅂ (
반복
)
: 같은 일을 여러 번 계속함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LẶP LẠI, SỰ TRÙNG LẶP: Sự thực hiện liên tiếp nhiều lần cùng một việc. -
ㅂㅂ (
변비
)
: 똥이 대장에서 오랫동안 굳어 있어 잘 나오지 않는 증세.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG TÁO BÓN: Chứng bệnh phân vón cứng lâu trong đại tràng, không dễ thoát ra ngoài. -
ㅂㅂ (
본부
)
: 기관의 중심이 되는 조직. 또는 그 조직이 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TRỤ SỞ CHÍNH: Tổ chức trở thành trung tâm của cơ quan. Hoặc nơi có tổ chức đó. -
ㅂㅂ (
비법
)
: 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 BÍ KÍP, PHƯƠNG PHÁP BÍ TRUYỀN: Phương pháp đặc biệt không cho người khác biết. -
ㅂㅂ (
불빛
)
: 타오르는 불의 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH LỬA: Ánh sáng của lửa bùng lên. -
ㅂㅂ (
반발
)
: 어떤 상태나 행동 등에 대하여 반대함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BÁC: Sự phản đối về một hành động hay trạng thái nào đó. -
ㅂㅂ (
북부
)
: 어떤 지역의 북쪽 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮC BỘ, MIỀN BẮC: Phần phía Bắc của một khu vực nào đó. -
ㅂㅂ (
불법
)
: 법에 어긋남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHI PHÁP, SỰ PHẠM LUẬT: Trái với luật.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57)