🌟 빌빌

Phó từ  

1. 기운 없이 느리게 움직이는 모양.

1. MỘT CÁCH UỂ OẢI, MỘT CÁCH LỜ ĐỜ: Hình ảnh chuyển động chậm chạp không có sinh khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빌빌 굴러가다.
    Ville rolling.
  • Google translate 빌빌 돌아다니다.
    To wander around in a maze.
  • Google translate 빌빌 들어오다.
    Bilville in.
  • Google translate 빌빌 움직이다.
    Move in a jiffy.
  • Google translate 빌빌 맥없다.
    Bilville's got no pulse.
  • Google translate 더위에 약한 나는 여름만 되면 기운 없이 빌빌 돌아다닌다.
    I'm weak in the heat and i go around in the summer feeling weak.
  • Google translate 민준이는 하루 종일 아무것도 먹지 못했는지 빌빌 움직였다.
    Minjun must have eaten nothing all day, so he moved around.
  • Google translate 너는 같이 일하는데 혼자 빌빌 힘도 못 쓰고 그러니?
    You're working together, and you can't even borrow money by yourself.
    Google translate 밥을 못 먹고 와서 그래요.
    It's because i haven't eaten.

빌빌: slowly,ふらふら,,débilmente, lánguidamente,,нозоорон,một cách uể oải, một cách lờ đờ,เอื่อย ๆ, เฉื่อย ๆ, เรื่อย ๆ, อ่อนเปลี้ย, อ่อนเปลี้ยเพลียแรง,,,蔫不唧儿地,

2. 하는 일 없이 놀거나 왔다 갔다 하는 모양.

2. MỘT CÁCH LOANH QUANH, MỘT CÁCH LUẨN QUẨN, MỘT CÁCH QUANH QUẨN: Hình ảnh chơi hoặc đi đi lại lại mà không có việc gì làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빌빌 놀다.
    Play on a whim.
  • Google translate 빌빌 놀고먹다.
    Idle away one's food.
  • Google translate 빌빌 돌아다니다.
    To wander around in a maze.
  • Google translate 빌빌 떠돌다.
    Vilville wandering.
  • Google translate 형은 매일 책이나 읽고 영화나 보고 하면서 빌빌 놀았다.
    My brother used to spend every day reading books and watching movies.
  • Google translate 아내와 다투고 집을 나온 나는 괜히 집 앞 공원을 빌빌 돌아다녔다.
    After arguing with my wife and leaving home, i wandered around the park in front of my house for nothing.
  • Google translate 난 언제 취업할 수 있을까?
    When can i get a job?
    Google translate 빌빌 놀기만 하면서 일자리 구하길 바라니?
    Do you want to get a job just playing around?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빌빌 (빌빌)
📚 Từ phái sinh: 빌빌거리다: 기운 없이 자꾸 느리게 움직이다., 하는 일 없이 자꾸 놀거나 왔다 갔다 하… 빌빌대다: 기운 없이 자꾸 느리게 움직이다., 하는 일 없이 자꾸 놀거나 왔다 갔다 하다. 빌빌하다: 기운 없이 느리게 움직이다., 하는 일 없이 놀거나 왔다 갔다 하다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57)