🌟 불세출 (不世出)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불세출 (
불쎄출
)📚 Annotation: 주로 '불세출의'로 쓴다.
🌷 ㅂㅅㅊ: Initial sound 불세출
-
ㅂㅅㅊ (
불시착
)
: 비행기가 고장이나 기상 악화 등으로 목적지에 이르기 전에 예정되지 않은 장소에 착륙함.
Danh từ
🌏 SỰ HẠ CÁNH GẤP, HẠ CÁNH KHẨN CẤP: Sự đáp cánh xuống nơi ngoài dự định trước khi đến đích do máy bay bị hỏng hay thời tiết xấu. -
ㅂㅅㅊ (
변사체
)
: 뜻밖의 재난이나 사고로 죽은 사람의 시체.
Danh từ
🌏 THI THỂ NGƯỜI CHẾT ĐỘT NGỘT: Thi thể của người chết do tai nạn hay sự cố bất ngờ. -
ㅂㅅㅊ (
불세출
)
: 좀처럼 세상에 나타나지 않을 만큼 매우 뛰어남.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT CHÚNG: Việc vô cùng xuất chúng ở mức trên thế gian không xuất hiện nhiều.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)